Xe nâng dầu Mitsubishi 1.8 tấn – Model FD18NT thuộc dòng xe nâng Mitsubishi Grendia (Tham khảo thêm bài viết “Đặc trưng dòng xe nâng Mitsubishi Grendia tải trọng từ 1.5 tấn ~ 3.5 tấn“). Dòng xe nâng này được chế tạo bởi hãng xe nâng Mitsubishi Nhật Bản được phân phối độc quyền tại Việt Nam bới công ty Goldbell Equipment Việt Nam.
Dòng xe nâng dầu Mitsubishi Grendia 1.8 tấn này đại diện cho công nghệ mới nhất của hãng xe nâng Mitsubishi đảm bảo an toàn và cam kết giữ cho thế giới xanh. Xe nâng dầu Mitsubishi 1.8 tấn được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam bởi sự mạnh mẽ, bền bỉ của động cơ Mitsubishi S4Q2 nhưng vẫn êm ái và bảo vệ môi trường. Dòng xe nâng dầu Mitsubishi 1.8 tấn này được sử dụng phổ biến ở những nhà kho diện tích hẹp, hàng hòa nhỏ gọn. Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn dễ dàng thao tác, có tính cơ động cao giúp tăng năng suất cho khách hàng khi sử dụng
1- Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Mitsubishi Grendia 1.8 tấn
Nhãn Hiệu | Xe nâng Mitsubishi Nhật Bản | |
Model | FD18NT | |
Tải trọng nâng danh nghĩa | 1800 kg | |
Tâm tải tiêu chuẩn | 500 mm | |
Chiều cao nâng tối đa | Từ 3000 mm ~ 7000 mm | |
Loại khung nâng | 2 tầng nâng | |
2 tầng nâng có xi-lanh nâng ở giữa | ||
3 tầng nâng có xi-lanh nâng ở giữa | ||
Chiều cao nâng tự do | Từ 115 mm ~ 2450 mm | |
Góc nghiêng của khung nâng | trước/sau | 6/12 độ |
Bán kính quay vòng (C) | 1980 mm | |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) (L) | 1400 mm | |
Chiều rộng xe nâng (Standard) (E) | 1065 mm | |
Chiều cao cabin xe nâng | 2065 mm | |
Khoảng sáng | điểm thấp nhất khung nâng | 110 mm |
tính tại tâm chiều dài cơ sở | 150 mm | |
Trọng lượng xe nâng (Standard) | 2740 kg | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel | |
Loại lốp | Lốp hơi / Lốp đặc | |
Thông số lốp | Lốp trước (đơn/kép) | 6.50-10-10PR / 4.50-12-8PR |
Lốp sau | 5.00-12-8PR | |
Chiều dài càng nâng | 920 mm / 1070 mm / 1220 mm | |
Tốc độ di chuyển của xe nâng | có tải / không tải | 19 / 19.5 Km/h |
Tốc độ nâng của càng nâng | có tải / không tải | 630 / 690 mm/s |
Tốc độ hạ của càng nâng | có tải / không tải | 520 / 500 mm/s |
Lực kéo tối đa của xe nâng | 1260 Kgf | |
Khả năng leo dốc tối đa của xe nâng | 33 % | |
Động cơ |
Model | Mitsubishi S4Q2 |
Số xi-lanh | 4 xi-lanh | |
Dung tích xi-lanh | 2505 cc | |
Công suất định mức | 30 KW / 2250 vòng / phút | |
Moment tối đa | 131 Nm / 1800 vòng / phút |
2- Tính năng an toàn và ưu điểm vận hành của xe nâng dầu Mitsubishi Grendia 1.8 tấn – FD18NT
2.1. Tính năng an toàn của xe nâng dầu Mitsubishi Grendia FD18NT
- Hệ thống an toàn chủ động tích hợp IPS độc quyền của hãng xe nâng Mitsubishi được lắp trên xe nâng Mitsubishi Grendia 1.8 tấn – FD18NT. Hệ thống IPS có các tính năng an toàn ưu việt: khóa khung nâng và hệ thống di chuyển của xe nâng khi người vận hành xe nâng rời khỏi ghế; khóa hệ thống khởi động xe nâng khi cần số ở vị trí tiến/lùi; còi báo xe nâng kêu khi người lái xe nâng chưa cài phanh đỗ; chức năng nâng hạ của càng nâng trên xe nâng sẽ bị khóa khi người lái xe nâng tắt máy; Các thông số điều khiển và báo lỗi được tích hợp trên màn hình hiển thị.
- Tốc độ sẽ tự động giảm dần khi xe nâng hạ hàng sát mặt đất giúp ổn định hàng hóa.
- Ghế ngồi của xe nâng có giảm chấn chống mệt mỏi cho lái xe vận hành thời gian dài.
- Màn hình LCD của xe nâng tích hợp hiển thị tốc độ di chuyển, giờ hoạt động của xe nâng.
- Xi-lanh chống lật tại bánh sau xe nâng Mitsubishi 18 tấn – FD18NT giúp xe nâng vào cua an toàn và êm ái
2.2. Ưu điểm vận hành của xe nâng Mitsubishi Grendia FD18NT
Xe nâng Mitsubishi Grendia 1.8 tấn – FD18NT mang đầy đủ những nét đặc trưng ưu việt khác của Dòng xe nâng Mitsubishi Gredia:
- Động cơ xe nâng Mitsubishi FD18NT là động cơ Mitsubishi S4Q2 khỏe, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Động cơ xe nâng đạt Tiêu chuẩn khi thải: Euro III, thân thiện với môi trường.
- Động cơ xe nâng FD18NT tiếng ồn thấp, giúp bảo vệ người lái và môi trường làm việc xung quanh
- Thao tác lái xe nâng đơn giản, an toàn với hệ thống đồng bộ lái, trợ lái thủy lực.
- Thiết kế cabin của xe nâng giúp người vận hành thao tác dễ dàng với tầm nhìn rộng và luôn được thoải mái khi làm việc
- Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước và phía sau xe nâng có tác dụng cảnh báo và chiếu sáng khi xe nâng hoạt động
3- Các lưu ý khi lựa chọn xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT
Các yếu tố bạn cần lưu ý khi lựa chọn xe nâng Mitsubishi FD18NT có tải trọng phù hợp đó là: tâm tải, chiều cao nâng, bộ công tác lắp kèm xe nâng (Attachment). Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn nên lựa chọn xe nâng có tải trọng nâng phù hợp với mục đích sử dụng.
3.1. Tâm tải của xe nâng khi nâng hạ hàng
Tâm tải là khoảng cách từ trọng tâm của hàng hóa đến mặt càng nâng của xe nâng. Thông số tâm tải xe nâng phụ thuộc vào mức độ cồng kềnh của hàng hóa. Thông thường đối với các hãng xe nâng hiện nay, tải trọng nâng danh nghĩa của xe nâng thường được tính toán ở mức tâm tải 500mm. Thông số tâm tải khi tính toán tải trọng nâng danh nghĩa của xe nâng đó phù hợp với kích thước Pallet thông dụng trên thị trường. Vì thế trường hợp tâm tải lớn hơn 500mm thì bạn nên chọn xe nâng có tải trọng nâng thực tế phù hợp
3.2. Chiều cao nâng của xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT
Tải trọng nâng thực tế của xe nâng sẽ nhỏ hơn so với tải trọng nâng danh nghĩa khi hàng hóa vượt qua độ cao tiêu chuẩn của xe nâng. Việc xác định tải trọng nâng thực tế của xe nâng sẽ phụ thuộc vào chiều cao nâng tối đa thực tế khi nâng hàng hóa. Vì thế khi lựa chọn xe nâng, bạn cần phải lưu ý đến việc tính toán tải trọng nâng tại độ cao lớn nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn thêm về thông số kỹ thuật của khung nâng khi bạn lựa chọn xe nâng.
4. Bộ công tác lắp trên xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT
Tùy vào mục đích sử dụng cụ thể, xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT có thể trang bị thêm bộ công tác (Attachment). Xe nâng luôn luôn được thiết kế hệ thống thủy lực, hệ thống điện đảm bảo có thể tích hợp thêm tất cả các loại attachment khác nhau một cách đồng bộ nhất.
Ở tất cả các loại xe nâng, việc lắp thêm bộ công tác vào xe nâng sẽ dẫn đến trọng lượng bản thân kết cấu nâng hạ của xe nâng tăng lên. Moment lật trong trường hợp đó sẽ lớn hơn moment lật danh nghĩa. Vì thế cần lựa chọn tải trọng nâng của xe nâng một cách hợp lý khi xe nâng có lắp thêm bộ công tác.
Các loại bộ công tác trên xe nâng Mitsubishi Grendia 1.8 tấn – FD18NT:
Tổng kho xe nâng Mitsubishi hiện nay có đầy đủ các loại bộ công tác lắp trên xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT để phục vụ đa dạng nhu cầu của khách hàng:
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp kẹp thùng carton (Carton clamp);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp càng gật gù (Hinged fork);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp kẹp cuộn giấy (Paper roll clamp);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp càng xoay (Rotator);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp bộ đẩy kéo hàng (Push pull);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp bộ kẹp phuy (Oil tank clamp);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp kẹp vuông (Bale clamp);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp dịch càng (Fork positioner);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp dịch giá (Side shift);
- Xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT lắp kẹp càng đôi (Single double pallet handler).
5- Các dịch vụ sau bán hàng với xe nâng Mitsubishi Grendia 1.8 tấn – FD18NT
Để đảm bảo cho xe nâng Mitsubishi 1.8 tấn – FD18NT có thể làm việc ổn định và giải quyết mọi nhu cầu phát sinh trong quá trình hoạt động, tổng kho xe nâng Mitsubishi luôn trú trọng tới công tác sau bán hàng.
- Đội ngũ service sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng 24/7 để đảm bảo xe nâng hoạt động một cách ổn định nhất. Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm được đào tạo bài bản bởi hãng xe nâng Mitsubishi, sẵn sàng phục vụ khách hàng trên toàn quốc một cách nhanh chóng nhất. Công tác bảo dưỡng, sửa chữa xe nâng tuân thủ thời gian và quy trình của hãng xe nâng Mitsubishi. Chúng tôi cam kết mang đến sự tin cậy về chất lượng dịch vụ và tuổi thọ của sản phẩm xe nâng Mitsubishi một cách tốt nhất.
- Phụ tùng xe nâng phục vụ công tác bảo hành, thay thế, sửa chữa xe nâng chính hãng luôn có sẵn tại kho. Một yếu tố then chốt trong việc đảm bảo tuổi thọ của xe nâng đó là nguồn gốc phụ tùng chất lượng. Goldbell Equipment VN phân phối độc quyền phụ tùng chính hãng xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam. Với chi nhánh phân phối xe nâng Mitsubishi trên toàn quốc, chúng tôi cam kết sẵn sàn cung cấp phụ tùng xe nâng chính hãng, đồng bộ và nhanh chóng nhất tới khách hàng trên mọi miền đất nước.
- Tổng kho xe nâng Mitsubishi cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe nâng ngay cả khi hết thời gian bảo hành.
>>> Các bài viết liên quan:
– Đặc trưng của dòng xe nâng Mitsubishi Grendia tải trọng từ 1.5 tấn ~ 3.5 tấn
– Hệ thống an toàn chủ động IPS trên xe nâng Mitsubishi Grendia 1.5 tấn ~ 3.5 tấn
———————————————
Thông tin liên hệ:
Công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
- Địa chỉ:
- MB: Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, P. Gia Thuỵ, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- MT: Số 38 Hoàng Văn Thái, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng
- MN: Số 2/123 khu phố Hòa Lân 2, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
- Hotline: 0918 453 299
- Email: Ethan@goldbell.com.sg
- Website: https://tongkhoxenangnhatban.com
- Facebook : https://facebook.com/tongkho.xenang.mitsubishi
- Youtube: https://youtube.com/@tongkhoxenangmitsubishi
- LinkedIn: https://linkedin.com/company/tong-kho-xe-nang-mitsubishi
- Twitter: https://twitter.com/xenanghangmitsu
- Pinterest: https://www.pinterest.com/tongkhoxenangmitsubishi
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@tongkho.xenangmitsubishi
- Instagram: https://www.instagram.com/tongkho.xenang.mitsubishi